Nội dung
- Máy xúc lật SDLG LG936L – Hướng dẫn Vận hành và Bảo dưỡng.
- 1. Hướng dẫn Bảo dưỡng Máy xúc lật SDLG
- 2. Quy Tắc Chi Tiết Bảo Dưỡng Máy Xúc Lật SDLG
- 3. Các Mốc Bảo Dưỡng Máy Xúc Lật SDLG
- 3.6 Bảo dưỡng Sau 2000 Giờ (1 Năm)
- 3.7 Bảo dưỡng Sau 3000 Giờ (1.5 Năm)
- 3.8 Bảo dưỡng Sau 4000 Giờ (2 Năm)
- 3.9 Bảo dưỡng Sau 5000 Giờ (2.5 Năm)
- 3.10 Bảo dưỡng Sau 6000 Giờ (3 Năm)
- 3.11 Bảo dưỡng Sau 7000 Giờ (3.5 Năm)
- 3.12 Bảo dưỡng Sau 8000 Giờ (4 Năm)
- 3.13 Bảo dưỡng Sau 9000 Giờ (4.5 Năm)
- 3.14 Bảo dưỡng Sau 10000 Giờ (5 Năm)
- Các Quy Định Bảo Dưỡng Khác
Máy xúc lật SDLG LG936L – Hướng dẫn Vận hành và Bảo dưỡng.
1. Hướng dẫn Bảo dưỡng Máy xúc lật SDLG
1.1 Chú ý đến Bảo trì và Kiểm tra Thường xuyên
- Thực hiện bảo trì trên mặt đất cứng và bằng phẳng.
- Hạ thấp thiết bị làm việc gần mặt đất và san phẳng xô.
- Chỉnh tất cả các cần số, tay chang về vị trí 0.
- Kéo phanh tay xe.
- Chặn bánh trước và sau của xe.
- Khóa khung trước và sau bằng thanh khóa khung.
- Chỉ sử dụng các bộ phận được chỉ định bởi nhà sản xuất.
- Sử dụng dầu và nhiên liệu quy định theo nhiệt độ môi trường.
- Giữ các thùng chứa dầu và nhiên liệu sạch sẽ và sử dụng dầu và nhiên liệu sạch.
- Luôn giữ máy sạch sẽ. Giữ các phụ kiện dầu mỡ, khớp nối ống và đồng hồ đo mức dầu sạch sẽ, ngăn chặn vật liệu bên ngoài xâm nhập.
1.2 Chú ý đến Nước và Dầu ở Nhiệt độ Cao
- Rất nguy hiểm khi xả dầu nóng và nước lạnh hoặc tháo bỏ các bộ lọc ngay sau khi động cơ dừng. Đảm bảo động cơ nguội hoàn toàn trước khi thao tác. Nhiệt độ của dầu xả ra nên ở khoảng 20°C đến 40°C.
1.3 Lọc Diesel
- Không tháo bộ lọc diesel trong khi tiếp nhiên liệu.
1.4 Thay Dầu
- Thay dầu ở nơi không có bụi để tránh tạp chất bay vào dầu.
1.5 Kiểm tra Sau Thời gian Dài Hoạt động
- Kiểm tra độ hao mòn của bánh xe, các bu lông và đai ốc có bị lỏng hay hư hỏng gì không.
1.6 Rửa Máy Sau Khi Động cơ Đã Nguội Hoàn Toàn
- Không để nước phun vào bất kỳ thành phần điện nào.
1.7 Khi Máy Hoạt động Trong Điều kiện Bụi Bặm
- Kiểm tra và làm sạch bộ lọc không khí thường xuyên để tránh tắc nghẽn.
- Vệ sinh bộ tản nhiệt thường xuyên để tránh tắc nghẽn.
- Làm sạch và thay thế bộ lọc diesel thường xuyên.
- Làm sạch các thành phần điện, đặc biệt là củ đề và máy phát điện, để tránh tích tụ bụi ảnh hưởng đến nhiệt độ xung quanh.
1.8 Tránh Sử dụng Dầu Hỗn Hợp
- Không bao giờ sử dụng dầu trộn từ các thương hiệu khác nhau. Nếu dùng loại dầu khác với trước đây đã sử dụng, cần xả dầu cũ ra khỏi máy trước khi đổ dầu mới.
2. Quy Tắc Chi Tiết Bảo Dưỡng Máy Xúc Lật SDLG
2.1 Quy Tắc Chi Tiết Sử dụng Dầu, Nhiên liệu và Chất làm mát
2.1.1 Nhiên liệu
- Bơm nhiên liệu là một công cụ chính xác. Nếu nhiên liệu bị lẫn với nước hoặc bụi bẩn, bơm nhiên liệu sẽ không hoạt động bình thường.
- Không để tạp chất xâm nhập khi thay đổi và thêm nhiên liệu.
- Nghiêm túc chọn thương hiệu nhiên liệu theo hướng dẫn.
- Luôn đổ đầy bình xăng sau khi vận hành để ngăn nước và độ ẩm trong không khí xâm nhập vào bình nhiên liệu.
2.1.2 Dầu động cơ
- Thương hiệu trộn dầu khác nhau có thể ảnh hưởng xấu đến động cơ do công thức khác nhau.
- Cấm sử dụng dầu kém chất lượng để tránh thiệt hại nghiêm trọng cho động cơ.
- Khi dầu động cơ trở nên loãng, đặc, đen, mất độ nhớt, người dùng phải kịp thời thay thế dầu. Chu kỳ thay thế được đề xuất là 250 giờ.
- Thay thế bộ lọc dầu cùng lúc khi thay dầu động cơ. Sử dụng lọc dầu uy tín.
2.1.3 Chất làm mát
- Luôn sử dụng chất chống đông động cơ loại glycol làm chất làm mát.
- Nếu động cơ quá nóng, thêm chất làm mát sau khi động cơ nguội hoàn toàn.
- Chất chống đông dễ cháy. Giữ lửa khi thêm chất chống đông.
- Sử dụng chất chống đông như chất lỏng làm mát, đặc biệt ở nhiệt độ thấp và độ cao.
2.1.4 Dầu phanh
- Không bao giờ trộn dầu phanh với các nhãn hiệu khác nhau.
- Xả hết dầu phanh đã sử dụng trước khi thay thế dầu mới.
- Sử dụng dầu phanh được chỉ định theo yêu cầu của SDLG.
2.1.5 Chất bôi trơn
- Chất bôi trơn được sử dụng để giảm tiếng ồn và chống mài mòn trên bề mặt khớp.
- Khi thêm chất bôi trơn, nhớ lau sạch chất bôi trơn tràn.
2.1.6 Lưu trữ Dầu và Nhiên liệu
- Ngăn nước, bụi bẩn hoặc các tạp chất khác trộn lẫn với dầu.
- Duy trì chất lượng dầu trong quá trình bảo quản lâu dài bằng cách sử dụng dầu với tuổi thọ dài nhất.
2.1.7 Bộ lọc
- Thay thế tất cả các bộ lọc theo định kỳ. Thay lọc thường xuyên hơn khi máy làm việc trong môi trường xấu.
- Không cố gắng làm sạch các thành phần lọc giấy và tái sử dụng lại chúng. Luôn thay thế lõi lọc mới.
2.4 Quy Tắc Chi Tiết về Bảo Trì Hệ thống Điện
- Nếu đường điện ở trong môi trường ẩm ướt hoặc bộ phận cách ly bị hỏng, hệ thống điện có thể rò rỉ và gây tai nạn nguy hiểm.
- Kiểm tra mức chất lỏng điện phân trong pin lưu trữ.
- Không tháo rời hay đấu thêm bất kỳ thành phần điện nào.
- Đảm bảo hệ thống điện khô khi rửa máy hoặc làm việc dưới mưa.
3. Các Mốc Bảo Dưỡng Máy Xúc Lật SDLG
3.1 Bảo dưỡng Sau 100 Giờ Làm Việc
- Làm sạch bộ tản nhiệt và bộ lọc dầu diesel.
- Thay dầu hộp số ở trục trước và sau.
3.2 Bảo dưỡng Sau 250 Giờ Làm Việc
- Kiểm tra áp suất lốp và thay dầu động cơ.
- Thay lọc dầu động cơ và lọc dầu nhiên liệu.
- Kiểm tra hệ thống phanh và làm sạch lưới lọc của bát dầu trong bộ tăng áp.
3.3 Bảo dưỡng Sau 500 Giờ Làm Việc
- Kiểm tra và điều chỉnh độ hở của hệ thống phanh tay.
- Kiểm tra tình trạng mòn của đĩa phanh và đĩa ma sát.
- Làm sạch chảo dầu của hộp số và bộ lọc hút trong chảo dầu của hộp số.
3.4 Bảo dưỡng Sau 1000 Giờ (Nửa Năm)
- Thay dầu hộp số ở trục trước và sau.
- Kiểm tra và làm sạch lưới lọc của bát dầu trong bơm tăng áp.
- Thay thế dầu phanh và kiểm tra độ hở của các khớp nối.
3.5 Bảo dưỡng Sau 2000 Giờ (1 Năm)
- Thay thế chất chống đông lạnh mỗi năm một lần.
- Làm sạch hệ thống nhiên liệu và kiểm tra hiệu suất của bộ biến mô và hộp số.
- Kiểm tra hiệu suất mở rộng của van đa thông và bể thủy lực.
3.6 Bảo dưỡng Sau 2000 Giờ (1 Năm)
- Thay thế chất chống đông lạnh mỗi năm một lần.
- Làm sạch hệ thống nhiên liệu.
- Kiểm tra hiệu suất của bộ biến mô, hộp số, bộ vi sai của trục trước và sau, và bộ giảm tốc bên bánh xe. Tháo rời để kiểm tra nếu cần thiết.
- Kiểm tra hiệu suất mở rộng của van đa thông và bể thủy lực bằng cách đo khối lượng lắng của dầu nhiên liệu xi lanh, và sau đó kiểm tra áp suất hệ thống. Nếu khối lượng bồi lắng vượt quá giá trị quy định, thay thế van đa thông hoặc bể thủy lực.
3.7 Bảo dưỡng Sau 3000 Giờ (1.5 Năm)
- Kiểm tra và thay thế bộ lọc của điều hòa không khí sau khi làm sạch bộ lọc mà vẫn không đủ lưu lượng gió.
- Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc hút và hồi dầu (nếu được lắp ráp).
3.8 Bảo dưỡng Sau 4000 Giờ (2 Năm)
- Kiểm tra và thay thế tất cả các bộ lọc dầu và nhiên liệu.
- Làm sạch và thay thế dầu hộp số.
- Kiểm tra và vệ sinh hệ thống điện và các bộ phận cách ly.
- Thay dầu và kiểm tra các khớp nối, bu lông và các bộ phận liên quan khác.
3.9 Bảo dưỡng Sau 5000 Giờ (2.5 Năm)
- Kiểm tra và thay thế bộ lọc điều hòa không khí sau khi làm sạch mà vẫn không đủ lưu lượng gió.
- Thay thế dầu thủy lực và vệ sinh bể chứa thủy lực.
- Kiểm tra và vệ sinh hệ thống phanh.
3.10 Bảo dưỡng Sau 6000 Giờ (3 Năm)
- Thay dầu hộp số ở trục trước và sau. Thay thế ít nhất một lần mỗi năm.
- Kiểm tra và làm sạch lưới lọc của bát dầu trong bơm tăng áp.
- Thay thế dầu phanh và kiểm tra độ hở của các khớp nối.
- Thay thế bể chứa không khí sau 3 năm phục vụ.
3.11 Bảo dưỡng Sau 7000 Giờ (3.5 Năm)
- Thay thế các bộ phận đã hao mòn như bộ lọc không khí, bộ lọc dầu và nhiên liệu.
- Vệ sinh hệ thống làm mát và kiểm tra tình trạng của bộ tản nhiệt.
- Kiểm tra và thay thế nếu cần thiết các khớp nối và ống dẫn dầu thủy lực.
3.12 Bảo dưỡng Sau 8000 Giờ (4 Năm)
- Thay thế toàn bộ chất lỏng trong hệ thống thủy lực.
- Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh, bao gồm cả kiểm tra và thay thế dầu phanh nếu cần thiết.
- Thay thế hoặc làm sạch tất cả các bộ lọc thủy lực.
3.13 Bảo dưỡng Sau 9000 Giờ (4.5 Năm)
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu động cơ.
- Kiểm tra và thay thế nếu cần thiết các bộ phận của hệ thống làm mát, bao gồm cả việc thay thế chất chống đông lạnh.
- Kiểm tra hệ thống điều hòa không khí và thay thế bộ lọc nếu cần.
3.14 Bảo dưỡng Sau 10000 Giờ (5 Năm)
- Thay thế dầu hộp số ở trục trước và sau.
- Kiểm tra và vệ sinh toàn bộ hệ thống điện.
- Thay thế tất cả các bộ lọc nhiên liệu, dầu động cơ và dầu thủy lực.
- Thay thế bể chứa không khí sau 5 năm sử dụng.
Các Quy Định Bảo Dưỡng Khác
- Kiểm tra thường xuyên: Đảm bảo kiểm tra định kỳ các hệ thống và bộ phận của máy theo lịch trình bảo dưỡng.
- Sử dụng phụ tùng chính hãng: Luôn sử dụng phụ tùng và dầu nhớt chính hãng để đảm bảo máy hoạt động tốt nhất.
- Bảo dưỡng đúng cách: Tuân thủ các hướng dẫn bảo dưỡng chi tiết để kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của máy.
- Vệ sinh máy móc: Giữ cho máy luôn sạch sẽ, tránh bụi bẩn và tạp chất xâm nhập vào các hệ thống.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn bảo dưỡng này, máy xúc lật SDLG LG936L của bạn sẽ hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn, giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa chữa không đáng có. Hãy đảm bảo rằng các nhân viên vận hành và bảo trì đều hiểu rõ và tuân thủ đúng các quy định này.
Các Mẹo Bảo Dưỡng Cho Máy Xúc Lật SDLG
- Luôn sử dụng các bộ phận và dầu nhớt chính hãng của SDLG để đảm bảo độ bền và hiệu suất của máy.
- Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo đúng lịch trình để duy trì máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Luôn giữ các khu vực làm việc sạch sẽ, không có bụi bẩn và tạp chất.
Việc bảo dưỡng đúng cách và đều đặn không chỉ giúp máy xúc lật SDLG LG936L hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu rủi ro và sự cố trong quá trình vận hành. Hãy tuân thủ các hướng dẫn trên để đảm bảo máy luôn ở trạng thái tốt nhất.