- Giá thị trường: Liên hệ
Liên hệ: 0982 425 010
Nhãn hiệu: Lonking Thượng Hải
Động cơ: Xinchai C490
Tải trọng nâng hàng: 3000 kg
Công Ty TNHH Hoằng Giai kính chúc Quý khách sức khỏe, thịnh vượng.
Chúng tôi xin giới thiệu đến Quý khách hàng xe nâng Lonking 3 tấn với các thông số kỹ thuật cơ bản như sau :
Hotline:
Product Description
Đặc điểm xe nâng Lonking trung quốc model FD30T 3 tấn.
- Không gian trong cabin rộng, thoải mái khi vận hành.
- Linh kiện chống thấm nước, cầu chì bảo vệ có tác dụng nâng cao tính an toàn và độ ổn định của hệ thống điện.
- Xe nâng Lonking với thiết kể khoa học, sử dụng công nghệ chế tạo tiên tiến, động cơ lắp đặt thiết bị giảm xóc treo, xilanh lái liên kết đản hồi tốt, thiết bị chuyển hướng với cấu hình momen xoắn thấp, chuyển hưởng tại chỗ dễ dàng thuận tiện.
- Nắp động cơ dạng nổi, độ củng cao, chắc chắn, giảm tối đa lực rung xe, nâng cao tinh thoải mái khi thao tác.
- Két nước dung tích lớn, sử dụng kỹ thuật tản nhiệt tiên tiến thế giới. Hệ thống năng sử dụng cột năng bề mặt rộng
- Hệ thống phanh với tính năng ưu việt, thao tác dễ dàng, nâng cao tính tương tác giữa con người và máy móc.
- Lọc không khí được chế tạo với kỹ thuật tiên tiến, tăng tối đa lưu lượng động cơ mạnh, nâng cao tuổi thọ sử dụng
- Động cơ tiêu chuẩn khi thải JING III, bảo vệ môi trường khí vào, giảm độ ồn khi động cơ quay vòng với tốc độ thấp, công suất
- Bảng đồng hồ taplo với kỹ thuật chế tạo tiên tiến, các nút công tắc có thể quan sát dễ dàng, có thể giữ ổn định cho thiết bị đo dầu điện tử khi xe rung lắc mạnh, khắc phục được nhược điểm khi mặt trời chiếu mạnh bị lóa không nhìn thấy rõ ràng.
- Bậc lên xuống xe với thiết kế ưu việt, giúp lên xuống xe an toàn thuận tiện.
- Cột nâng bề mặt rộng, tầm nhìn rõ ràng
- Ghế ngồi được thiết kế phù hợp với nguyên lý làm việc khoa học, giảm mệt mỏi khi lái xe
Model | FD30(T) | ||||
Loại động cơ | Động cơ Diesel | ||||
Tải trọng | kg | 3000 | |||
Tâm tải trọng J | mm | 500 | |||
Chiều cao nâng tối đa h1 | mm | 3000 | |||
Chiều cao nâng tối thiểu h3 | mm | 165 | |||
L5*W*T kích thước càng nâng | mm | 1070x125x45 | |||
Góc nghiêng cột nâng | deg | Trước 6 sau 12 | |||
Khoảng cách từ điểm cuối cùng càng đến trục trước L3 | mm | 478 | |||
Khoảng cách từ tâm trục sau đến đuôi xe L4 | mm | 522 | |||
Kích thước | Tổng chiều dài | mm | 3770 | ||
bề | L1 | ||||
ngoài | Tổng chiều rộng | mm | 1225 | ||
W1 | |||||
Chiều cao cột nâng | mm | 2077 | |||
H1 | |||||
Chiều cao cabin | mm | 2110 | |||
H4 | |||||
Chiều cao khung chắn hang | mm | 1077 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất R1 | mm | 2460 | |||
Ra chiều rộng lối đi | mm | 4155 | |||
Tốc độ di chuyển tối đa | Km/h | 20/20 | |||
( Có tải/ không tải ) | |||||
Tốc độ nâng tối đa | Mm/h | 430/420 | |||
( Có tải/ không tải ) | |||||
Độ leo dốc tối da | % | 20 | |||
Tự trọng | kg | 4220 | |||
Lốp | Lốp trước | 28×9-15-14PR | |||
Lốp sau | 6.5-10-10PR | ||||
Cự ly | Cự ly bánh trước S | mm | 1000 | ||
bánh | Cự ly bánh sau P | mm | 980 | ||
Cự ly trục L2 | mm | 1700 | |||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Cột nâng M2 | mm | 132 | ||
Khung xe M1 | mm | 165 | |||
Model động cơ | XINCHAI C490BGP | ISUZU C240 | |||
Công suất hạn định | kw | 37 | 35.4 | ||
Vòng tua | r/phút | 2650 | 2500 | ||
Momen xoắn | N*m/r | 160/1800-2000 | 160/1800-200 | ||
Số xi lanh | 4 | 4 | |||
Lượng khí thải | L | 2.67 | 2.36 | ||
Thùng nhiên liệu | 1Tr | 60 | 60 |