- Giá thị trường: Liên hệ
Nội dung
Liên hệ: 0982 425 010
Nhãn hiệu: Lonking Thượng Hải
Động cơ: Xinchai C490
Tải trọng nâng hàng: 3500 kg
Công Ty TNHH Hoằng Giai kính chúc Quý khách sức khỏe, thịnh vượng.
Chúng tôi xin giới thiệu đến Quý khách hàng xe nâng Lonking 3 tấn với các thông số kỹ thuật cơ bản như sau :
Hotline:
Product Description
Xe nâng Lonking động cơ Xinchai C490 là một trong những dòng xe nâng phổ biến trên thị trường, được trang bị động cơ Xinchai C490 có dung tích xylanh 2.67L, công suất đạt 39kW/2500rpm.
Đây là một động cơ tiêu chuẩn và phổ biến trên các loại xe nâng, có khả năng vận hành ổn định, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Đặc điểm xe nâng Lonking động cơ đốt trong model FD35T 3,5 tấn
- Xe nâng Lonking 3,5 tấn kiểu dáng mới, được thiết kế bởi chuyên gia thiết kế xe ô tô, kết cấu vững chắc.
- Hệ thống đường dẫn dầu thiết kế hợp lý, giảm tiêu hao áp suất dầu, tránh nhiệt độ dầu lên quá cao.
- Nắp động cơ cường độ cao, khung bảo vệ cabin được chế tạo thông qua một lần ép rập, nâng cao tính an toàn khi thao tác.
- Sử dụng kỹ thuật đảo ngược trong thiết kế, thiết bị điều khiển đặt bên phải, thuận tiện cho người thao tác khi vận hành.
- Động cơ lắp đặt hai thiết bị giảm xóc treo, tăng hiệu quả giảm xóc, thao tác thoải mái, dễ dàng hơn.
- Thiết bị chuyển hướng được chế tạo đồng nhất, chuyển hướng nhanh gọn, thao tác thuận tiện, vận hành ổn định.
- Vô lăng có thể điều chỉnh với góc độ lớn, đáp ứng mọi yêu cầu khách hàng
- Xe nâng Lonking 3,5 tấn kiểu dáng mới, được thiết kế bởi chuyên gia thiết kế xe ô tô, kết cấu vững chắc.
- Sử dụng phần mềm tiên tiến để thiết kế mô hình khung xe, khung xe sử dụng kết cấu thép nhẹ, cường độ cao, mối hàn chắc chắn, có tác dụng giảm trọng lượng khung xe, nhờ đó giảm lượng nhiên liệu tiêu hao trong quá trình làm việc.
- Hệ thống đường dẫn dầu thiết kế hợp lý, giảm tiêu hao áp suất dầu, tránh nhiệt độ dầu lên quá cao.
- Hệ thống xe được thiết kế bởi kỹ thuật chế tạo tiên tiến.
- Hệ thống nâng sử dụng cột nâng bề mặt rộng
Xe nâng Lonking | FD35(T) | ||||
Loại động cơ | Động cơ Diesel | ||||
Tải trọng | kg | 3500 | |||
Tâm tải trọng J | mm | 500 | |||
Chiều cao nâng tối đa h1 | mm | 3000 | |||
Chiều cao nâng tối thiểu h3 | mm | 165 | |||
L5*W*T kích thước càng nâng | mm | 1070x125x50 | |||
Góc nghiêng cột nâng | deg | Trước 6 sau 12 | |||
Khoảng cách từ điểm cuối cùng càng đến trục trước L3 | mm | 478 | |||
Khoảng cách từ tâm trục sau đến đuôi xe L4 | mm | 580 | |||
Kích thước | Tổng chiều dài | mm | 3830 | ||
bề | L1 | ||||
ngoài | Tổng chiều rộng | mm | 1225 | ||
W1 | |||||
Chiều cao cột nâng | mm | 2077 | |||
H1 | |||||
Chiều cao cabin | mm | 2110 | |||
H4 | |||||
Chiều cao khung chắn hang | mm | 1077 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất R1 | mm | 2520 | |||
Ra chiều rộng lối đi | mm | 4215 | |||
Tốc độ di chuyển tối đa | Km/h | 20/20 | |||
( Có tải/ không tải ) | |||||
Tốc độ nâng tối đa | Mm/h | 420/380 | |||
( Có tải/ không tải ) | |||||
Độ leo dốc tối da | % | 20 | |||
Tự trọng | kg | 4720 ( 4780 ) | |||
Lốp | Lốp trước | 28×9-15-14PR | |||
Lốp sau | 6.5-10-10PR | ||||
Cự ly | Cự ly bánh trước S | mm | 1000 | ||
bánh | Cự ly bánh sau P | mm | 980 | ||
Cự ly trục L2 | mm | 1700 | |||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Cột nâng M2 | mm | 130 | ||
Khung xe M1 | mm | 160 | |||
Model động cơ | XINCHAI C490BGP | ISUZU 4JG2 | |||
Công suất hạn định | kw | 37 | 44 | ||
Vòng tua | r/phút | 2650 | 2450 | ||
Momen xoắn | N*m/r | 160/1800-2000 | 160/1800-200 | ||
Số xi lanh | 4 | 4 | |||
Lượng khí thải | L | 2.67 | 3.059 | ||
Thùng nhiên liệu | 1Tr | 60 | 60 |