- Giá thị trường: Liên hệ
Liên hệ: 0982 425 010
Nhãn hiệu: Lonking Thượng Hải
Động cơ: FAW 60kw
Tải trọng nâng hàng: 5000 kg
Công Ty TNHH Hoằng Giai kính chúc Quý khách sức khỏe, thịnh vượng.
Chúng tôi xin giới thiệu đến Quý khách hàng xe nâng Lonking 5 tấn với các thông số kỹ thuật cơ bản như sau :
Hotline:
Product Description
Đặc điểm xe nâng Lonking 5 tấn động cơ đốt trong LG50DT
- Hệ thống xe với thiết kế tiên tiến, khoa học, thuận tiện thoải mái khi vận hành.
- Sử dụng máy tính để tìm ra tâm tải trọng một cách hợp lý nhất.
- Hệ thống nâng sử dụng cột nâng bề mặt rộng, tăng tối đa tầm nhìn khi vận hành.
- Két nước dung tích lớn, nâng cao hiệu quả làm mát của hệ thống tản nhiệt.
- Hệ thống điện với linh kiện chống thấm nước, cầu chỉ bảo vệ, nâng cao tính an toàn và độ ổn định của hệ thống điện
- Hệ thống xe với thiết kế tiên tiến, khoa học, thuận tiện thoải mái khi vận hành.
- Sử dụng máy tính để tìm ra tâm tải trọng một cách hợp lý nhất Hệ thống nâng sử dụng cột nâng bề mặt rộng
- Két nước dung tích lớn Hệ thống thủy lực ổn định, đáng tin cậy Hộp số thủy lực kiểu mới số
- Động cơ công suất lớn, mạnh mẽ Xilanh thủy lực được thiết kế nằm ngang, góc quay lớn, có tác dụng lớn trong việc làm giảm bán kính quay vòng của xe
Xe nâng Lonking | LG50DT | |||
Loại động cơ | Động cơ Diesel | |||
Tải trọng | kg | 5000 | ||
Tâm tải trọng J | mm | 500 | ||
Chiều cao nâng tối đa h1 | mm | 3000 | ||
Chiều cao nâng tối thiểu h3 | mm | 100 | ||
L5*W*T kích thước càng nâng | mm | 1070x150x55 | ||
Góc nghiêng cột nâng | deg | Trước 6 sau 12 | ||
Khoảng cách từ điểm cuối cùng càng đến trục trước L3 | mm | 560 | ||
Khoảng cách từ tâm trục sau đến đuôi xe L4 | mm | 640 | ||
Kích thước | Tổng chiều dài | mm | 4270 | |
bề | L1 | |||
ngoài | Tổng chiều rộng | mm | 1480 | |
W1 | ||||
Chiều cao cột nâng | mm | 2250 | ||
H1 | ||||
Chiều cao cabin | mm | 2360 | ||
H4 | ||||
Chiều cao khung chắn hang | mm | 1084 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất R1 | mm | 2740 | ||
Ra chiều rộng lối đi | mm | 5100 | ||
Tốc độ di chuyển tối đa | Km/h | 22/20 | ||
( Có tải/ không tải ) | ||||
Tốc độ nâng tối đa | Mm/h | 475/455 | ||
( Có tải/ không tải ) | ||||
Độ leo dốc tối da | % | 20 | ||
Tự trọng | kg | 8250 | ||
Lốp | Lốp trước | 300-15-18PR | ||
Lốp sau | 7.00-12-12PR | |||
Cự ly | Cự ly bánh trước S | mm | 1180 | |
bánh | Cự ly bánh sau P | mm | 1190 | |
Cự ly trục L2 | mm | 2000 | ||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Cột nâng M2 | mm | 148 | |
Khung xe M1 | mm | 225 | ||
Model động cơ | CA4DX23 | |||
Công suất hạn định | kw | 60kw | ||
Vòng tua | r/phut | 2200 | ||
Momen xoắn | N*m/r | 300/1600-1800 | ||
Số xi lanh | 4 | |||
Lượng khí thải | L | 4.67 | ||
Thùng nhiên liệu | 1Tr | 90 |