- Giá thị trường: Liên hệ
Nội dung
- Liên hệ: 0972.45.13.18
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K-A nhãn hiệu Mingyu được cty Hoằng Giai phân phối độc quyền tại Việt Nam.
- Ưu điểm:
- Thiết kế chắc chắn:
- Nhược điểm:
- Related Products
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ939K 76Kw
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ935K
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ946K
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ935GK đổ cao 4,8m
- Máy xúc lật kẹp gỗ cần dài HJ932GK
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ929K
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ939GK 76kw
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ932K
- Máy xúc lật kẹp gỗ cần dài HJ946GK
- Máy xúc lật kẹp gỗ cần dài HJ930GK
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ929GK đổ cao 4,5m
- Máy xúc lật kẹp gỗ HJ950K
Liên hệ: 0972.45.13.18
Dung tích gầu: 0,8 m3
Động cơ: Quanchai 55kw – số tự động- cầu dầu
Tải trọng nâng hàng: 1600 kg
Công Ty TNHH Hoằng Giai kính chúc Quý khách sức khỏe, thịnh vượng.
Chúng tôi xin giới thiệu đến Quý khách hàng Máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K với các thông số kỹ thuật cơ bản như sau :
Product Description
Nội dung
Máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K-A nhãn hiệu Mingyu được cty Hoằng Giai phân phối độc quyền tại Việt Nam.
Máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K là một sản phẩm của Quanchai, với sức nâng định mức 1600kg và dung tích gầu 0.8m3. Dưới đây là đánh giá chi tiết về chất lượng máy:
Ưu điểm:
Thiết kế chắc chắn:
Máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K được làm bằng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chắc chắn của sản phẩm.
Sức nâng định mức lớn:
Với sức nâng định mức lên đến 1600kg, máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K có thể nâng và di chuyển các vật liệu nặng như gỗ, đá, sỏi,…
Tốc độ di chuyển cao:
Với tốc độ di chuyển lên đến 20km/h, máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K giúp tăng năng suất và hiệu quả trong công việc.
Góc đổ lớn nhất:
Với góc đổ lớn nhất là 40 độ, máy có khả năng đổ vật liệu lên các loại xe tải, thùng chứa, giảm thời gian và chi phí cho quá trình vận chuyển.
Thời gian hành trình nhanh:
Với thời gian hành trình chỉ khoảng 11 giây, máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Nhược điểm:
Dung tích gầu không quá lớn:
Dung tích gầu của máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K chỉ 0.8m3, không phù hợp với việc di chuyển các vật liệu lớn hoặc đóng gói vật liệu.
Tầm với đổ lớn nhất hạn chế:
Tầm với đổ lớn nhất của máy là 1350mm, giới hạn phạm vi làm việc và đổ vật liệu vào các vị trí khó tiếp cận.
Bán kính quay nhỏ nhất hạn chế:
Bán kính quay nhỏ nhất của máy là 4400mm, giới hạn di chuyển và vận hành trong không gian hẹp.
Tóm lại, máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K là một sản phẩm có chất lượng tốt, đáng tin cậy trong việc xử lý và vận chuyển các loại vật liệu trong các công trình xây dựng.
Máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K là một sản phẩm có chất lượng tốt, đáng tin cậy trong việc xử lý và vận chuyển các loại vật liệu trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
Máy có ưu điểm về sức nâng định mức 1600kg, dung tích gầu 0.8m3, độ leo dốc lớn nhất 30º, tốc độ di chuyển lên đến 20km/h, góc đổ lớn nhất 40º, chiều cao đổ lớn nhất 3720mm và thời gian hành trình nhanh chóng, chỉ trong vòng 11 giây. Động cơ Quanchai 4B2-75M22 mạnh mẽ với công suất 55kw và công suất vòng quay 2400r/min.
Tuy nhiên, máy cũng có một số nhược điểm như kích thước ngoài bao lớn, gây khó khăn trong việc di chuyển và vận hành trong các khu vực hẹp.
Hơn nữa, hộp số điện có thể gây ra một số trục trặc trong quá trình sử dụng và bán kính quay nhỏ nhất của máy là 4400mm, có thể hạn chế trong việc di chuyển trên địa hình khó khăn.
Tuy nhiên, tổng thể, máy xúc lật kẹp gỗ HJ930K là một lựa chọn tốt với khả năng làm việc hiệu quả và nhanh chóng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Model | HJ930K | |
(kg) Sức nâng (tải trọng) định mức | 1600 | |
(m3) Dung tích gầu | 0.8 | |
(º) Độ leo dốc lớn nhất | 30 | |
(mm) Bán kính quay nhỏ nhất | 4400 | |
(km/h) Tốc đô di chuyển lớn nhất | 20 | |
(º) Góc đổ lớn nhất | 40 | |
(mm) Chiều cao đổ lớn nhất | 3720 | |
(mm) Tầm với đổ lớn nhất | 1350 | |
(s) thời gian hành trình | ≦11 | |
(mm) khoảng cách trục | 2250 | |
(mm) khoảng cách lốp | 1465 | |
Hình thức truyền động | Số tự động hộp số điện | |
Model động cơ Quanchai | 4B2-75M22 | |
(kw) Công suất động cơ | 55 | |
(r/min) Công suất vòng quay | 2400 | |
Ký hiệu lốp | 16/70-20 | |
Phương thức chuyển động | Tay chang thủy lực | |
(mm) Kích thước ngoài bao | Dài | 6680 |
Rộng | 1990 | |
Cao | 2820 | |
(kg) Tự Trọng | 4730 |